Có 1 kết quả:

士女 sĩ nữ

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Phiếm chỉ nam nữ. ◇Sở từ 楚辭: “Sĩ nữ tạp tọa, loạn nhi bất phân ta” 士女雜坐, 亂而不分些 (Chiêu hồn 招魂).
2. Tranh vẽ người con gái đẹp hoặc người phụ nữ quý tộc. § Cũng viết “sĩ nữ” 仕女.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con trai và con gái — Chỉ người đẹp. Td: Sĩ nữ đồ ( bức tranh vẽ người con gái đẹp ).

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0